紅海 [Hồng Hải]
こうかい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

Biển Đỏ

Hán tự

Hồng đỏ thẫm; đỏ sẫm
Hải biển; đại dương