約束手形 [Ước Thúc Thủ Hình]
やくそくてがた
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

giấy hứa trả tiền

Hán tự

Ước hứa; khoảng; co lại
Thúc bó; bó; xấp; buộc thành bó; quản lý; điều khiển
Thủ tay
Hình hình dạng; hình thức; phong cách