約束手形
[Ước Thúc Thủ Hình]
やくそくてがた
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chung
giấy hứa trả tiền