約分 [Ước Phân]
やくぶん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Toán học

rút gọn phân số

Hán tự

Ước hứa; khoảng; co lại
Phân phần; phút; đoạn; chia sẻ; độ; số phận; nhiệm vụ; hiểu; biết; tỷ lệ; 1%; cơ hội; shaku/100

Từ liên quan đến 約分