Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
糸蚯蚓
[Mịch Khâu Dẫn]
糸ミミズ
[Mịch]
糸みみず
[Mịch]
いとみみず
🔊
Danh từ chung
giun tubifex
Hán tự
糸
Mịch
sợi
蚯
Khâu
giun đất
蚓
Dẫn
giun đất