糸蚯蚓 [Mịch Khâu Dẫn]
糸ミミズ [Mịch]
糸みみず [Mịch]
いとみみず

Danh từ chung

giun tubifex

Hán tự

Mịch sợi
Khâu giun đất
Dẫn giun đất