糸瓜 [Mịch Qua]
天糸瓜 [Thiên Mịch Qua]
へちま
ヘチマ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

mướp hương

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

xơ mướp (bông tắm); xơ mướp; mướp; mướp xơ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 thường là ...も〜もない, ...も〜もあるものか, v.v.

đồ vô giá trị; thứ không quan trọng

JP: 無礼ぶれいもヘチマもあるものか。

VI: Chẳng phải thô lỗ cũng chẳng phải tốt đẹp.

Hán tự

Mịch sợi
Qua dưa