糟糠の妻 [Tao Khang Thê]
そうこうのつま

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

người vợ tận tụy

Hán tự

Tao cặn; bã; bã
Khang cám gạo
Thê vợ; người phối ngẫu