Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
糟粕
[Tao Phách]
そうはく
🔊
Danh từ chung
bã rượu sake
🔗 酒かす
Hán tự
糟
Tao
cặn; bã; bã
粕
Phách
phế liệu; chất thải