糞鳶 [Phẩn Diên]
糞鴟 [Phẩn Si]
くそとび
クソトビ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Khẩu ngữ  ⚠️Từ hiếm

diều hâu thường

🔗 ノスリ

Hán tự

Phẩn phân; phân; chất thải
Diên diều hâu đen; lính cứu hỏa; móc
Si diều hâu