糞餓鬼 [Phẩn Ngạ Quỷ]
糞ガキ [Phẩn]
くそがき – 糞ガキ
くそガキ – 糞ガキ
クソガキ – 糞ガキ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Từ miệt thị

đứa trẻ hư

Hán tự

Phẩn phân; phân; chất thải
Ngạ đói; khát
Quỷ ma quỷ