[Bí]
干し飯 [Can Phạn]
乾し飯 [Can Phạn]
干飯 [Can Phạn]
乾飯 [Can Phạn]
ほしい – 糒
ほしいい

Danh từ chung

cơm khô (dùng cho samurai)

Hán tự

cơm khô
Can khô; can thiệp
Phạn bữa ăn; cơm
Can khô; uống cạn; trời; hoàng đế