Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
糊箆
[Hồ Bề]
のりべら
🔊
Danh từ chung
dao bôi hồ
Hán tự
糊
Hồ
keo; hồ; hồ dán
箆
Bề
cái xẻng; trục tên