糊口を凌ぐ [Hồ Khẩu Lăng]
ここうをしのぐ

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “gu”

kiếm sống tạm bợ; sống qua ngày

Hán tự

Hồ keo; hồ; hồ dán
Khẩu miệng
Lăng chịu đựng; giữ (mưa) ngoài; chống đỡ; vượt qua; thách thức; coi thường; vượt trội