糂汰 [Tảm Thải]
じんだ
じんた

Danh từ chung

tương cám gạo muối

Danh từ chung

đậu xanh nghiền

Hán tự

Tảm trộn cơm vào súp
Thải giặt; sàng lọc; lọc; loại bỏ; xa hoa