精霊棚 [Tinh Linh Bằng]
しょうりょうだな

Danh từ chung

giá đỡ cúng tổ tiên

Hán tự

Tinh tinh chế; tinh thần
Linh linh hồn; hồn
Bằng kệ; gờ; giá; gắn; bệ; giàn

Từ liên quan đến 精霊棚