精錬
[Tinh Luyện]
製錬 [Chế Luyện]
精煉 [Tinh Luyện]
製錬 [Chế Luyện]
精煉 [Tinh Luyện]
せいれん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tinh luyện; tinh chế
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
huấn luyện
🔗 精練