精進潔斎 [Tinh Tiến Khiết Trai]

しょうじんけっさい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

tự thanh lọc (tôn giáo) bằng cách kiêng ăn thịt