粥状
[粥 Trạng]
じゅくじょう
Danh từ dùng như tiền tố
Lĩnh vực: Y học
xơ vữa; xơ vữa động mạch
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Trạng từ
như cháo; như bột