粥かき棒
[粥 Bổng]
粥掻き棒 [粥 Tao Bổng]
粥掻き棒 [粥 Tao Bổng]
かゆかきぼう
Danh từ chung
muỗng hoặc que gỗ dùng để khuấy cháo gạo trong bói cháo
🔗 粥占