粛正 [Túc Chính]
しゅくせい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

quy định; thực thi

Hán tự

Túc trang nghiêm; yên lặng
Chính chính xác; công bằng