粛啓 [Túc Khải]
しゅくけい
しゅっけい

Thán từ

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

Kính gửi

🔗 謹啓

Hán tự

Túc trang nghiêm; yên lặng
Khải tiết lộ; mở; nói