粛党 [Túc Đảng]
しゅくとう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thanh lọc đảng

Hán tự

Túc trang nghiêm; yên lặng
Đảng đảng; phe phái; bè phái