Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
粘稠
[Niêm Trù]
黏稠
[Niêm Trù]
ねんちゅう
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
nhớt
Hán tự
粘
Niêm
dính; dẻo; nhờn; kiên trì
稠
Trù
mật độ
黏
Niêm
dính; dẻo; dính; keo