粘稠 [Niêm Trù]
黏稠 [Niêm Trù]
ねんちゅう

Tính từ đuôi naDanh từ chung

nhớt

Hán tự

Niêm dính; dẻo; nhờn; kiên trì
Trù mật độ
Niêm dính; dẻo; dính; keo