粘々
[Niêm 々]
粘粘 [Niêm Niêm]
粘粘 [Niêm Niêm]
ねばねば
ネバネバ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
dính; nhầy; nhớt
JP: あなたはオクラと納豆はどちらがよりねばねばしているかわかりますか。
VI: Bạn biết đâu là cái nào nhớp nháp hơn giữa okra và natto không?
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
tính dính; chất dính
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
「ちょっとカタいかな~」「カタい?」「粘度が高すぎるってことさ」
"Chút đặc quá nhỉ", "Đặc?", "Ý là độ nhớt cao quá đấy".