[Niêm]
ねば

Danh từ chung

tính dính; tính nhầy; chất dính; chất nhầy

🔗 お粘

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

đất sét

🔗 粘土・ねばつち

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

「ちょっとカタいかな~」「カタい?」「ねばたびたかすぎるってことさ」
"Chút đặc quá nhỉ", "Đặc?", "Ý là độ nhớt cao quá đấy".

Hán tự

Niêm dính; dẻo; nhờn; kiên trì

Từ liên quan đến 粘