粗金 [Thô Kim]
[Khoáng]
[Khoáng]
あらがね
あらかね

Danh từ chung

quặng

Hán tự

Thô thô; gồ ghề; xù xì
Kim vàng
Khoáng khoáng sản; quặng
Khoáng quặng