粗糲 [Thô Lệ]
蔬糲 [Sơ Lệ]
麁糲 [Thô Lệ]
それい

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

gạo chưa xay; gạo chưa tinh chế

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

bữa ăn đơn giản với gạo chưa xay

Hán tự

Thô thô; gồ ghề; xù xì
Lệ gạo chưa xay
rau xanh; rau
Thô thô; thô sơ; cục mịch