Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
粗目雪
[Thô Mục Tuyết]
ざらめゆき
🔊
Danh từ chung
tuyết hạt
Hán tự
粗
Thô
thô; gồ ghề; xù xì
目
Mục
mắt; nhìn; kinh nghiệm
雪
Tuyết
tuyết
Từ liên quan đến 粗目雪
コーンスノー
tuyết hạt
粗目
ざらめ
đường cát; đường nâu