Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
粗朶
[Thô Đóa]
そだ
🔊
Danh từ chung
cành cây; nhánh cây
Hán tự
粗
Thô
thô; gồ ghề; xù xì
朶
Đóa
nhánh