粕取り焼酎 [Phách Thủ Thiêu Trữu]
かすとりしょうちゅう

Danh từ chung

shōchū từ bã rượu sake

Hán tự

Phách phế liệu; chất thải
Thủ lấy; nhận
Thiêu nướng; đốt
Trữu rượu sake