Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
粋な裁き
[Túy Tài]
すいなさばき
🔊
Danh từ chung
phán đoán tinh tế
Hán tự
粋
Túy
phong cách; tinh túy
裁
Tài
may; phán xét; quyết định; cắt (mẫu)