粉雪
[Phấn Tuyết]
こなゆき
こゆき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Độ phổ biến từ: Top 47000
Danh từ chung
tuyết bột
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
粉雪は、とけにくく積もりやすい。
Tuyết phấn khó tan và dễ đọng lại.