Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
粉体
[Phấn Thể]
ふんたい
🔊
Danh từ chung
bột
Hán tự
粉
Phấn
bột; bột mịn; bụi
体
Thể
cơ thể; chất; đối tượng; thực tế; đơn vị đếm cho hình ảnh
Từ liên quan đến 粉体
パウダー
bột
粉
こな
bột
粉末
ふんまつ
bột mịn