Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
米穀通帳
[Mễ Cốc Thông Trướng]
べいこくつうちょう
🔊
Danh từ chung
sổ khẩu phần gạo
Hán tự
米
Mễ
gạo; Mỹ; mét
穀
Cốc
ngũ cốc; hạt
通
Thông
giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v
帳
Trướng
sổ tay; sổ kế toán; album; rèm; màn; lưới; lều