米寿 [Mễ Thọ]
べいじゅ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chung

📝 米 được tạo thành từ 八十八

Sinh nhật lần thứ 88

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

父方ちちかた祖父そふ明日あした米寿べいじゅむかえる。
Ngày mai ông nội tôi sẽ mừng tuổi Mậu Thân.
明日あした父方ちちかた祖父そふ米寿べいじゅのおいわいいをする。
Ngày mai chúng tôi sẽ tổ chức mừng tuổi Mậu Thân cho ông nội.
父方ちちかた祖父そふ米寿べいじゅのおいわいいにマフラーをおくった。
Tôi đã tặng ông nội một chiếc khăn quàng cổ nhân dịp ông ăn mừng tuổi Mậu Thân.

Hán tự

Mễ gạo; Mỹ; mét
寿
Thọ trường thọ; chúc mừng