米価 [Mễ Giá]

べいか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

giá gạo

JP: 米価べいか政府せいふによって統制とうせいされている。

VI: Giá gạo được chính phủ kiểm soát.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

消費しょうひしゃべいばなれや国際こくさい市場しじょう解放かいほう原因げんいんとされる米価べいか下落げらく原因げんいんだ。
Giá gạo giảm do người tiêu dùng xa lánh gạo và việc mở cửa thị trường quốc tế.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 米価
  • Cách đọc: べいか
  • Loại từ: Danh từ (名詞)
  • Âm Hán Việt: Mễ giá
  • Sắc thái: Thuật ngữ kinh tế–nông nghiệp; dùng trong tin tức, chính sách, báo cáo, nhưng cũng xuất hiện trong đời sống khi bàn về giá gạo
  • Thường đi với: 上昇/下落/高止まり/安定/自由化/統制/算定/政策/支持(価格)

2. Ý nghĩa chính

米価 là “giá gạo”, đặc biệt trong bối cảnh thị trường và chính sách nông nghiệp ở Nhật Bản (giá thu mua, giá bán lẻ, giá do thị trường/quy định quyết định).

3. Phân biệt

  • 価格: giá cả nói chung. 米価 là giá riêng của gạo.
  • 物価: mặt bằng giá tiêu dùng. 米価 chỉ một mặt hàng (gạo), không phải toàn bộ vật giá.
  • 相場: “giá thị trường/biểu giá” thiên về mức giá giao dịch; 「米相場」 gần với diễn biến giá gạo trên thị trường.
  • 生産者米価/消費者米価: giá phía nhà sản xuất/giá tới tay người tiêu dùng; nên phân biệt khi đọc tin tức.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 「米価が上がる/下がる」「米価の安定」「米価政策」「米価算定」
  • Ngữ cảnh: báo chí kinh tế, văn bản chính sách nông nghiệp, thảo luận về đời sống và tiêu dùng.
  • Tính thời sự: Nhật có lịch sử điều tiết 米価, vì vậy từ này mang màu sắc chính sách khá rõ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
米の価格 Đồng nghĩa Giá của gạo Cách nói giải thích, trung tính.
米相場 Liên quan Giá thị trường gạo Nhấn diễn biến, dao động thị trường.
価格 Liên quan Giá cả Khái quát; cần thêm danh từ chỉ mặt hàng.
物価 Phân biệt Vật giá Chỉ mặt bằng giá chung, không phải riêng gạo.
値上がり/値下がり Liên quan Tăng giá/Giảm giá Dùng mô tả xu hướng của 米価.
価格支持 Liên quan Chính sách hỗ trợ giá Thuật ngữ chính sách liên đới với 米価.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 米: gạo, lúa gạo.
  • 価: giá trị, giá cả.
  • Ghép Hán tự: 米(gạo)+ 価(giá) → “giá gạo”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bối cảnh Nhật Bản, 米価 gắn với an ninh lương thực, sinh kế nông dân và văn hóa gạo. Vì vậy, tin tức về 米価 không chỉ là giá cả, mà còn phản ánh chính sách nông nghiệp, cấu trúc thị trường và thói quen tiêu dùng.

8. Câu ví dụ

  • 政府は米価の安定を図る政策を打ち出した。
    Chính phủ đưa ra chính sách nhằm ổn định giá gạo.
  • 不作の影響で米価が上がっている。
    Do mất mùa nên giá gạo đang tăng.
  • 自由化後、米価は市場の需給で決まる。
    Sau khi tự do hóa, giá gạo do cung cầu thị trường quyết định.
  • 生産者米価と消費者米価の乖離が問題だ。
    Khoảng cách giữa giá phía nhà sản xuất và giá đến tay người tiêu dùng là vấn đề.
  • 米価の下落で農家の収入が圧迫されている。
    Giá gạo giảm đang gây áp lực lên thu nhập của nông hộ.
  • 米価算定の基準を見直す必要がある。
    Cần rà soát lại tiêu chuẩn tính giá gạo.
  • 世界の穀物価格と日本の米価の関係を分析する。
    Phân tích mối liên hệ giữa giá ngũ cốc thế giới và giá gạo ở Nhật.
  • 為替変動の米価への影響は限定的だ。
    Tác động của biến động tỷ giá lên giá gạo là có giới hạn.
  • 長期的に見れば実質米価は横ばいだ。
    Nhìn dài hạn, giá gạo thực tế hầu như đi ngang.
  • 高止まりする米価が消費を冷やしている。
    Giá gạo neo cao đang làm chững lại tiêu dùng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 米価 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?