米人 [Mễ Nhân]
べいじん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

người Mỹ

🔗 アメリカ人

Hán tự

Mễ gạo; Mỹ; mét
Nhân người