[Thiêm]

[Cưu]

[Thiêm]

くじ
クジ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

xổ số; rút thăm

JP: くじでだれちかめよう。

VI: Chúng ta hãy bỏ phiếu để quyết định người thắng cuộc.

Hán tự

Từ liên quan đến 籤