篭もる [篭]
隠る [Ẩn]
篭る [篭]
籠る [Lung]
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
tự nhốt mình trong (ví dụ: phòng); bị giam cầm; tự cô lập; trốn tránh; ở trong (vỏ bọc của mình)
JP: 彼は、よく書斎にこもって、こういうものを書きます。
VI: Anh ta thường ở ru rú trong phòng đọc sách và viết những thứ như thế này.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 thường là ~のこもったもの
tràn đầy (cảm xúc, nhiệt huyết, sức mạnh, v.v.); thấm đẫm; truyền tải
JP: 彼は私に愛情のこもった手紙をくれた。
VI: Anh ấy đã gửi cho tôi một bức thư đầy tình cảm.
🔗 熱のこもった
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
lấp đầy không gian (của khí, mùi, v.v.); nặng mùi (ví dụ: khói); ngột ngạt; dày đặc
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
bị nghẹt (ví dụ: giọng nói)
🔗 こもった声
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
giữ (lâu đài, pháo đài, v.v.)
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
tự nhốt mình trong chùa để cầu nguyện