Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
籐椅子
[Đằng Y Tử]
とういす
🔊
Danh từ chung
ghế mây
Hán tự
籐
Đằng
mây
椅
Y
ghế
子
Tử
trẻ em