簒位 [Soán Vị]
さんい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
⚠️Từ hiếm
chiếm đoạt ngôi vị
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
⚠️Từ hiếm
chiếm đoạt ngôi vị