Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
篤農家
[Đốc Nông Gia]
とくのうか
🔊
Danh từ chung
nông dân gương mẫu
Hán tự
篤
Đốc
nhiệt tình; tốt bụng; thân thiện; nghiêm túc; cẩn thận
農
Nông
nông nghiệp; nông dân
家
Gia
nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ