篤農家 [Đốc Nông Gia]
とくのうか

Danh từ chung

nông dân gương mẫu

Hán tự

Đốc nhiệt tình; tốt bụng; thân thiện; nghiêm túc; cẩn thận
Nông nông nghiệp; nông dân
Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ