篤農 [Đốc Nông]
とくのう

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt  ⚠️Từ hiếm

nông dân gương mẫu

🔗 篤農家

Hán tự

Đốc nhiệt tình; tốt bụng; thân thiện; nghiêm túc; cẩn thận
Nông nông nghiệp; nông dân