Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
篤学の士
[Đốc Học Sĩ]
とくがくのし
🔊
Danh từ chung
học giả tận tụy
Hán tự
篤
Đốc
nhiệt tình; tốt bụng; thân thiện; nghiêm túc; cẩn thận
学
Học
học; khoa học
士
Sĩ
quý ông; học giả