篠突く雨 [Tiểu Đột Vũ]
しのつく雨 [Vũ]
しのつくあめ

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

mưa xối xả; mưa rào

Hán tự

Tiểu cỏ tre
Đột đâm; nhô ra; đẩy; xuyên qua; chọc; va chạm; đột ngột
mưa