篠を突く [Tiểu Đột]
しのをつく

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ku”

📝 đôi khi dùng sai để chỉ "rơi nhẹ nhàng"

mưa xối xả

Hán tự

Tiểu cỏ tre
Đột đâm; nhô ra; đẩy; xuyên qua; chọc; va chạm; đột ngột