築山 [Trúc Sơn]
つきやま
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

đồi nhân tạo

Hán tự

Trúc chế tạo; xây dựng; xây dựng
Sơn núi