Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
篆隷
[Triện Lệ]
てんれい
🔊
Danh từ chung
kiểu triện và kiểu vuông cổ
Hán tự
篆
Triện
chữ triện
隷
Lệ
nô lệ; người hầu; tù nhân; tội phạm; người theo dõi