篆刻家 [Triện Khắc Gia]
てんこくか

Danh từ chung

người khắc dấu

Hán tự

Triện chữ triện
Khắc khắc; cắt nhỏ; băm; thái nhỏ; thời gian; chạm khắc
Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ