節目 [Tiết Mục]

フシ目 [Mục]

ふしめ – フシ目
フシめ – フシ目
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

bước ngoặt; thời điểm quan trọng

JP:

Danh từ chung

nút (trên cây, v.v.)

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 節目(ふしめ)
  • Loại từ: danh từ (có thể dùng như danh từ bổ nghĩa: 節目の+N)
  • Nghĩa khái quát: dấu mốc, bước ngoặt trong thời gian/cuộc đời; đốt, mấu (trên tre/gỗ)
  • Độ trang trọng: trung tính, hay dùng trong báo chí – diễn văn
  • Lĩnh vực: đời sống, kinh doanh, truyền thông; kỹ thuật mộc (nghĩa đen)
  • Collocation thường gặp: 人生の節目/節目の年/節目を迎える/節目にあたる/竹の節目
  • Kanji: 節 (tiết, khớp/nhịp) + 目 (mắt/điểm, mục)

2. Ý nghĩa chính

- Ý nghĩa 1 (bóng): Thời điểm quan trọng đánh dấu sự chuyển biến, như mốc hay bước ngoặt trong đời hoặc trong tiến trình công việc: 人生の節目 (mốc cuộc đời), 会社創立50年という節目 (mốc 50 năm thành lập).
- Ý nghĩa 2 (đen): Đốt, mấu trên thân tre/gỗ hoặc đường nối/điểm khấc trên vật thể: 竹の節目 (đốt tre).

3. Phân biệt

  • 転機(てんき): nhấn mạnh sự chuyển biến lớn, thay đổi hướng; mạnh sắc thái hơn 節目 vốn trung tính, nghiêng về “điểm đánh dấu”.
  • 区切り(くぎり): “chỗ ngắt, sự kết thúc một đoạn” hơn là mốc quan trọng; mang tính kỹ thuật/chia đoạn.
  • 記念日: ngày kỷ niệm cụ thể; 節目 là khái niệm mốc, có thể gắn với kỷ niệm (như 10年の節目) nhưng không nhất thiết là một “ngày”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 節目を迎える/節目にあたる/節目の年/人生の節目/節目を機に.
  • Văn phong: hay dùng trong diễn văn, thông cáo báo chí, bài phát biểu tổng kết, hoặc bài viết đánh dấu kỷ niệm.
  • Nghĩa đen thường gắn với vật liệu tự nhiên: 木材の節目, 竹の節目.
  • Sắc thái: trang trọng, có hàm ý nhìn lại hoặc chuyển sang giai đoạn mới; không quá kịch tính như 転機.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
転機 Gần nghĩa Bước ngoặt, chuyển biến lớn Mạnh sắc thái thay đổi hơn 節目.
区切り Liên quan Điểm ngắt, chia đoạn Kỹ thuật/chia đoạn; không nhấn “mốc quan trọng”.
記念日 Liên quan Ngày kỷ niệm Thường là ngày cụ thể; 節目 là khái niệm mốc.
周年 Liên quan Chu niên, tròn ... năm Đi với con số: 10周年, 50周年.
平常/平坦 Đối nghĩa (khái niệm) Bình thường, phẳng lặng Chỉ tình trạng không có mốc/biến chuyển nổi bật.
竹の節 Liên quan (nghĩa đen) Đốt tre Gần nghĩa đen của 節目.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • : “tiết, đốt, nhịp” — gợi ý điểm chia thành đoạn.
  • : “mắt, điểm, mục” — ám chỉ điểm được nhìn/đánh dấu.
  • Tổng hợp: 節+目 = “điểm-đốt/điểm-đánh-dấu” → mốc.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Người Nhật hay nói 節目の年 cho các tuổi/chu kỳ tròn số (20, 30, 40, 50...) hay năm kỷ niệm (10周年, 100周年). Cụm 節目を機に thường gắn với hành động mới: cải tổ, tái cơ cấu, đặt mục tiêu. Khi viết diễn văn, dùng 節目 tạo cảm giác trang trọng mà không cường điệu như 転機.

8. Câu ví dụ

  • 今年は創立50年の節目にあたる。
    Năm nay tròn 50 năm thành lập, đúng là một mốc.
  • 就職は人生の節目の一つだ。
    Đi làm là một trong những mốc của đời người.
  • 節目を迎えて、事業方針を見直した。
    Nhân dịp đến mốc này, chúng tôi đã rà soát lại phương châm kinh doanh.
  • 30歳という節目に海外留学を決めた。
    Ở mốc 30 tuổi, tôi quyết định du học.
  • この竹は節目がはっきりしている。
    Cây tre này có các đốt rất rõ.
  • 退職という節目で、感謝の言葉を述べたい。
    Nhân mốc nghỉ hưu, tôi muốn bày tỏ lời cảm ơn.
  • 売上が1億円を超えたのは会社にとって大きな節目だ。
    Vượt doanh thu 100 triệu yên là một mốc lớn đối với công ty.
  • 年度の節目に合わせてチーム編成を変える。
    Điều chỉnh cơ cấu đội ngũ theo mốc chuyển năm tài chính.
  • 結婚を節目に生活習慣を整えた。
    Lấy mốc kết hôn để điều chỉnh thói quen sinh hoạt.
  • 作品ごとに章の節目を意識して構成しよう。
    Hãy xây dựng bố cục với ý thức về các mốc giữa các chương.
💡 Giải thích chi tiết về từ 節目 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?