節付け [Tiết Phó]
ふしづけ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

phổ nhạc; sáng tác

Hán tự

Tiết mùa; tiết
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 節付け